Có 2 kết quả:

悄悄話 qiāo qiao huà ㄑㄧㄠ ㄏㄨㄚˋ悄悄话 qiāo qiao huà ㄑㄧㄠ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) whisperings
(2) private words
(3) confidences
(4) sweet nothings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) whisperings
(2) private words
(3) confidences
(4) sweet nothings

Bình luận 0