Có 2 kết quả:
悄悄話 qiāo qiao huà ㄑㄧㄠ ㄏㄨㄚˋ • 悄悄话 qiāo qiao huà ㄑㄧㄠ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whisperings
(2) private words
(3) confidences
(4) sweet nothings
(2) private words
(3) confidences
(4) sweet nothings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whisperings
(2) private words
(3) confidences
(4) sweet nothings
(2) private words
(3) confidences
(4) sweet nothings
Bình luận 0